Zum Hauptinhalt springen

Verb-Adj-Adv 10-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
auswerten[ˈaʊ̯sˌvɛʁtn̩]Phân tích, đánh giá
unterrichten[ʊntɐˈʁɪçtn̩]Giảng dạy
verkaufen[fɛʁˈkaʊ̯fn̩]Bán hàng
schneiden[ˈʃnaɪ̯dn̩]Cắt
untersuchen[ʊntɐˈzuːxn̩]Kiểm tra, khám bệnh
übergeben[ˌyːbɐˈɡeːbn̩]Bàn giao, trao lại
trainieren[tʁɛˈniːʁən]Huấn luyện, tập luyện
leiten[ˈlaɪ̯tn̩]Dẫn dắt, quản lý
planen[ˈplaːnən]Lập kế hoạch
reservieren[ʁɛzɛʁˈviːʁən]Đặt trước (vé, chỗ ngồi, phòng)
sitzen[ˈzɪʦn̩]Ngồi
verlesen[fɛɐ̯ˈleːzn̩]Đọc nhầm, đọc to lên
verdienen[fɛɐ̯ˈdiːnən]Kiếm tiền
zusammenarbeiten[ʦuˈzamənˌaʁbaɪ̯tn̩]Hợp tác làm việc
melden (sich)[ˈmɛldn̩]Báo tin, đăng ký
einpacken[ˈaɪ̯nˌpakn̩]Đóng gói, xếp hành lý
hassen[ˈhasn̩]Ghét
arbeiten (als)[ˈaʁbaɪ̯tn̩]Làm việc (với tư cách là...)
bauen[ˈbaʊ̯ən]Xây dựng
singen[ˈzɪŋən]Hát
bedeuten[bəˈdɔʏ̯tn̩]Có nghĩa là
aufräumen[ˈaʊ̯fʁɔɪ̯mən]Dọn dẹp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. auswerten

    • Ví dụ: Wir müssen die Statistik auswerten, damit wir die richtigen Entscheidungen treffen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi phải phân tích số liệu, để có thể đưa ra quyết định đúng đắn.
  2. unterrichten

    • Ví dụ: Der Lehrer unterrichtet Deutsch, weil die Schüler es lernen wollen.
    • Giải nghĩa: Thầy giáo dạy tiếng Đức, học sinh muốn học.
  3. verkaufen

    • Ví dụ: Er verkauft Blumen, damit er Geld verdient.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bán hoa, để kiếm tiền.
  4. hassen

    • Ví dụ: Ich hasse es, früh aufzustehen, aber es ist notwendig.
    • Giải nghĩa: Tôi ghét dậy sớm, nhưng nó là điều cần thiết.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
feminin[ˈfeːmiˌniːn]Thuộc giống cái
privat[pʁiˈvaːt]Riêng tư, cá nhân
beruflich[bəˈʁuːflɪç]Thuộc về nghề nghiệp
freundlich[ˈfʁɔɪ̯ntlɪç]Thân thiện
leicht[laɪ̯çt]Dễ dàng, nhẹ nhàng
flexibel[flɛkˈsiːbəl]Linh hoạt
stundenlang[ˈʃtʊndn̩ˌlaŋ]Hàng giờ liền
früh[fʁyː]Sớm
weltweit[ˈvɛltˌvaɪ̯t]Toàn thế giới
arbeitslos[ˈaʁbaɪ̯ʦˌloːs]Thất nghiệp
städtisch[ˈʃtɛtɪʃ]Thuộc về thành phố
mobil[moˈbiːl]Cơ động, linh hoạt
möglich[ˈmøːklɪç]Có thể
draußen[ˈdʁaʊ̯sn̩]Bên ngoài

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. freundlich

    • Ví dụ: Der Kellner ist sehr freundlich, weil er immer lächelt.
    • Giải nghĩa: Người bồi bàn rất thân thiện, anh ấy luôn mỉm cười.
  2. flexibel

    • Ví dụ: Ich bin in meinen Arbeitszeiten flexibel, deshalb kann ich verschiedene Schichten arbeiten.
    • Giải nghĩa: Tôi có giờ làm việc linh hoạt, vì vậy tôi có thể làm các ca khác nhau.
  3. stundenlang

    • Ví dụ: Er kann stundenlang telefonieren, aber ich mag das nicht.
    • Giải nghĩa: Anh ấy có thể gọi điện hàng giờ liền, nhưng tôi không thích điều đó.
  4. draußen

    • Ví dụ: Ich bleibe lieber draußen, wenn das Wetter schön ist.
    • Giải nghĩa: Tôi thích ở ngoài trời, khi thời tiết đẹp.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.